Tên thiết bị: Máy phân tích điện giải tự động
Tên Tiếng Anh: Electrolyte Analyzer
Model: EasyLyte
Hãng sản xuất: Medica – Mỹ
Chức năng thiết bị:
EasyLyte có 4 loại model có các chức năng như sau:
- EasyLyte Na+/ K+
- EasyLyte Plus Na+/ K+/ Cl–
- EasyLyte Lithium: Na+/ K+/ Li–
- EasyLyte Calcium Na+/ K+/Ca++/pH.
Đặc điểm chung:
- Dễ sử dụng
- Thao tác đơn giản bằng 2 phím YES/NO
- Mẫu máu đa dạng: máu toàn phần, huyết tương hoặc mẫu nước tiểu.
- Tốc độ xét nghiệm nhanh, chỉ trong vòng 60 giây ra kết quả.
- Chuẩn tự động hoặc chuẩn theo yêu cầu
- Tự động rửa kim hút
- Độ chính xác cao
- Máy tự phát hiện ra thiếu máu hay máu có bọt và tự xử lý.
- Bộ xử lý kiểm soát chuẩn linh động, có thể điều chỉnh tương quan với các phương pháp khác.
- Dễ bảo trì
- Tất cả chất chuẩn được chứa trong hộp dung dịch sử dụng 1 lần, rất thuận tiện.
- Tất cả chất thải cũng được chứa trong một hộp dung dịch.
- Điện cực READY SENSOR là công nghệ bản quyền của MEDICA, không cần thay màng điện cực, điện cực bền vững trong suốt quá trình làm việc của điện cực.
- Thiết kế theo kiểu module giúp cho máy vận hành đơn giản và nhanh hơn.
- Dễ dàng trang bị
- Giá thành máy hợp lý
- Chi phí xét nghiệm thấp
Tính năng và đặc điểm kỹ thuật nổi bật của thiết bị
- Lượng máu xét nghiệm:
- 100 µl trong kiểu tuýp thông thường đối với máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương.
- 60 µl trong ống mao quản
- 400µl máu pha loãng (1:10)
- Phương pháp đo: Đo trực tiếp bằng điện cực chọn lọc (ISE)
- Phạm vi và giới hạn đo
Máu toàn phần Giới hạn hiển thị
Na+ 20 – 200 mmol/l 0,1mmol/l
K+ 0.2- 40 mmol/l 0,01mmol/l
Cl– 25 – 200 mmol/l 0,1 mmol/l
Li+ 0.2-5.0 mmol/L 0,01mmol/l
Ca++ 0.1-6.0 mmol/L 0.01 mmol/l
pH: 6.0-8.0 units 0.005 units
Nước tiểu
Na+ 25- 1000 mmol/l
K+ 1.0 – 500 mmol/l
Cl– 25- 500 mmol/l
- Đặc điểm: Na+/K+ Na+/K+/Cl– Na+/K+/Li+ Na+/K+/Ca++/ pH
Thời gian phân tích: 55 giây 55 giây 55 giây 60 giây
Đối với máu toàn phần
Mode nước tiểu : Có Có Có Có
T.gian phân tích: 90 giây 90 giây 90 giây không có
Bộ chuyển mẫu tự động: Có Có Có Không có
Máu mao quản: Có Có Có Không có
Nhiệt độ môi trường: 15-32OC
Tín hiệu ra: Cổng kết nối máy tính RS-232
Điện năng sử dụng: 100 – 240 V 50/60 Hz
Kích thước và khối lượng: Rộng x Cao x Sâu = 240 x 420x 200 mm
Nặng 7,3 kg ( Kể cả modun thuốc thử)