MÁY X-QUANG XÁCH TAY KỸ THUẬT SỐ
PORTABLE DIGITAL RADIOGRAPHY SYSTEM
MODEL: HF120/60H Power Plus
HÃNG SẢN XUẤT: MINXRAY, INC (MỸ) VÀ TOSHIBA (NHẬT)
XUẤT XỨ: MỸ/NHẬT
I/ HỆ THỐNG PHÁT TIA X CAO TẦN MINXRAY
1/ Các đặc tính quan trọng bao gồm:
- Thiết kế hệ thống điện tử độc đáo HighBrustTM
- Dải điện thế tới 120 KV
- Dải liều tia tới trên 200 mAs
- Hoạt động với nguồn điện 100 – 260 V, 50/60 Hz (tự động điều chỉnh)
- Điều khiển bóng phát tia X bằng bộ xử lý trung tâm (CPU)
- Có 5 vị trí nhớ để lưu trữ kỹ thuật phát tia X
- Đèn báo điện thế thấp
- Tương thích với tất cả các công cụ tạo ảnh kỹ thuật số
- Sẵn sàng tích hợp với các bộ giá đỡ có bánh xe của hãng MinXray
2/ Chi tiết kỹ thuật của máy X-quang xách tay HF120/60H Power Plus:
Cấu trúc: Máy phát cao tần Monoblock, full bridge inverter
Đầu ra kVDC:
- 60/42 mA @ 40-50 kVDC
- 50/35 mA @ 52-60 kVDC
- 45/35.1 mA @ 62-70 kVDC
- 38/26.6 mA @ 72-80 kVDC
- 33/23.1 mA @ 82-90 kVDC
- 30/21 mA @ 92-100 kVDC
- 20/14 mA @ 102-120 kVDC
Các mức điều chỉnh kVDC : 41 mức, gia số: 2 kVDC
mAs : 0.6 – 212 mAs
Cài đặt thời gian : 0.01 – 0.2 s : mức chỉnh 0.01 s ; 0.2 – 0.4 s : mức chỉnh 0.02 s ; 0.4 – 1s : mức chỉnh 0.05 s ; 1 – 5 s : mức chỉnh 0.1 s.
Bóng XQ: Superior SXR-130-15-1.2
Kích thước tiêu điểm: 1.2 mm
Mức lưu giữ nhiệt của Anốt: 65 kHU
Tổng lọc bao gồm bộ chuẩn trực: 3.2 mm Al equivalent
Tần số: 40 kHz
Nguồn điện: 100 – 260 VAC; 50/60 Hz
Mức ngắt dòng: 30A
Tiêu thụ điện: 19 A @ 120 V ; 9 A @ 230 V
Mức tiêu thụ tối đa: 3.5 kVA + 10%
Trọng lượng tịnh của hệ thống: 43.8 kg
Kích thước của đầu bóng: Dài 40.6 cm, rộng 22.4 cm, cao 23.9 cm
Trọng lượng của đầu bóng: 17.5 kg
Bộ chuẩn trực: Advantech R-72 kiểu chùm sáng điều chỉnh liên tục với bộ chỉ thị chùm tia X trung tâm
Dây nguồn: 6.1 m
Dây bóng: 2.8 m
3/ Bộ giá đỡ XGSMKILW:
- Có bánh xe để dễ di chuyển
- Có cánh tay đỡ bóng XQ và hộp đựng cảm biến bản phẳng
- Độ dài của cánh tay đỡ bóng XQ (tính từ tiêu điểm bóng XQ) khoảng 100 cm
- Có thể điều chỉnh khoảng cách từ tiêu điểm bóng XQ tới mặt sàn trong khoảng 50 – 190 (cm)
- Có thể điều chỉnh hướng của chùm tia X phát ra vuông góc hoặc song song với sàn
II/ HỆ THỐNG TẤM CẢM BIẾN PHẲNG KHÔNG DÂY TOSHIBA
1/ Thông số kỹ thuật
Models | FDX2530RPW | FDX3543RPW | FDX4343RPW | |
Ứng dụng | Chụp X-quang tổng hợp | |||
Công nghệ “Quadcel” | Gồm các công nghệ cốt lõi: Chất phát sáng CsI được kết tinh trực tiếp từ thể khí + Lớp phản quang mật độ cao + công nghệ bịt kín chống ẩm | |||
TFT | TFT aray + Photodiode (a-si) | |||
Kích thước điểm ảnh | 140 µm | |||
Diện tích nhận tia X | 25cm (N) x 30 cm (D) | 35cm (N) x 43cm (D) | 43cm (N) x 43cm (D) | |
SL điểm ảnh hoạt động | 1750 (N) x 2108 (D) | 2466 (N) x 3040 (D) | 3036 (N) x 3040 (D) | |
Chuyển đổi A/D | 16 bits | 14 bits | 16 bits | |
Thời gian chuyển đổi tín hiệu hình ảnh đầy đủ | 1.5 giây | 3.0 giây | 4.0 giây | |
Thời gian chu kỳ | 8 giây (Ethernet)
10 giây (WLAN) |
9 giây (Ethernet) 12 giây (WLAN) |
||
Môi trường | Hoạt động |
Nhiệt độ: 10-35oC Độ ẩm tương đối: 20-75 % (không ngưng tụ) |
||
Lưu kho |
Nhiệt độ: -15-55oC Độ ẩm tương đối: 10-95 % (không ngưng tụ) |
|||
Kích thước | 282 x 333 x 15 mm | 384 x 460 x 15 mm | 460 x 460 x 15 mm | |
Trọng lượng | 1.7 kg gồm pin | 3.1 kg gồm pin | 3.7 kg gồm pin | |
Tải trọng |
150 kg trên toàn diên tích mặt trước của tấm 100 kg trên diện tích có đường kính 40 mm của mặt trước của tấm
|
|||
Đặc tính khác | Có AED (tự động nhận biết phát tia X) | |||
Chứng chỉ |
IEC60601-1, IEC60601-1-2 MDD93/42/EEC (chứng chỉ CE) |
2/ Cấu hình tiêu chuẩn
- 01 tấm cảm biến phẳng không dây
- 01 cái pin sạc
- 01 bộ sạc pin
- 01 bộ phần mềm điều khiển và xử lý hình ảnh
- 01 bộ máy vi tính xách tay (mua tại Việt Nam)
- 01 bộ gá tích hợp với máy XQ đi động/xách tay (xuất xứ Việt Nam)
3/ Lựa chọn:
- Bộ dây cáp + Hộp nguồn
- Bộ lưới tĩnh lọc tia X